Bạn và gia đình sắp sửa đón chào một thành viên mới nhưng vẫn boăn khoăn không biết đặt tên con là gì? Một cái tên sẽ đi theo con bạn suốt cuộc đời nên đưa ra quyết định thật không dễ dàng chút nào. Bài biết này sẽ gợi ý bạn đặt tên con trai hay và ý nghĩa cho bé sinh năm Kỷ Hợi 2019.
Theo quan niệm của nhiều người, một cái tên đẹp và ý nghĩa có thể giúp con mình có vận mệnh tốt hơn. Năm 2019 Kỷ Hợi là năm được nhiều cặp đôi lựa chọn sinh con vì theo phong thủy tuổi con heo thường có số an nhàn và giàu sang. Bé sinh năm này có mạng Bình địa mộc, nghĩa là cây mọc ở đồng bằng. Vì vậy đặt tên có liên quan đến cây xanh và sự tươi tốt sẽ phù hợp với mạng của bé. Dưới đây là một số gợi ý tên dành cho bé trai để các mẹ tham khảo nhé!
Kích vào ảnh để xem hình lớn
Gợi ý đặt tên con trai bắt đầu bằng vần A-G
TÊN | Ý NGHĨA |
ANH DŨNG | Mạnh mẽ, dũng cảm, anh minh và quyết đoán |
ANH KHOA | Thông minh và linh hoạt |
ANH MINH | Thông minh, lỗi lạc và có tài năng xuất chúng |
ANH THÁI | Bình yên và an nhàn |
ANH TÚ | Thông minh, ngoại hình tuấn tú và lịch lãm |
ANH TUẤN | Thông minh và sáng sủa |
BẢO KHANG | An khang, thịnh vượng, biểu tượng của bảo vật quý |
BẢO LONG | Là một con rồng, mạnh mẽ và cao quý |
CHẤN HƯNG | Cuộc đời thịnh vượng, phát đạt |
CHẤN PHONG | Mạnh mẽ, quyết liệt, biểu tượng của người lãnh đạo |
CHÍ KIÊN | Ý chí mạnh mẽ và kiên cường |
CHÍ THANH | Đặt tên con trai với ý chí, bền bỉ và sáng lạn |
CHIẾN THẮNG | Không bỏ cuộc, kiên trì để giành chiến thắng |
ĐĂNG KHOA | Học hành giỏi giang, công danh thành đạt |
ĐÌNH PHÚC | Có đạo đức và sống có phúc |
ĐÌNH TRUNG | Con là điểm tựa của bố mẹ |
ĐÔNG QUÂN | Vị thần của mặt trời |
ĐỨC BÌNH | Sống đức độ, hiền lành, bình yên, được mọi người yêu mến |
ĐỨC DUY | Vừa có tâm vừa có đức, sống một cuộc đời lương thiện |
ĐỨC TÀI | Vừa có đức vừa có tài, toàn vẹn |
ĐỨC THẮNG | Thành công và thắng lợi đến từ đức độ |
ĐỨC TOÀN | Chữ đức vẹn toàn, lương thiện, hay giúp đỡ người |
GIA BẢO | Bảo bối của gia đình |
GIA HƯNG | Làm gia đình và dòng tộc hưng thịnh |
GIA HUY | Làm gia đình và dòng tộc được rạng danh, vẻ vang |
GIA KHÁNH | Là niềm vui và niềm tự hào của gia đình |

Gợi ý đặt tên con trai bắt đầu bằng vần H-N
TÊN | Ý NGHĨA |
HẢI ĐĂNG | Ngọn đèn sáng giữa biển đêm |
HẠO NHIÊN | Sống ngay thẳng và chính trực |
HOÀNG HẢI | Tương lai sáng lại, ngoại hình sáng sủa |
HOÀNG PHI | Hào hiệp và khoẻ mạnh |
HÙNG CƯỜNG | Vững vàng, mạnh mẽ và không ngại khó khăn gian khổ |
HỮU ĐẠT | Thành đạt, tài giỏi, đạt được những điều mình mong muốn |
HỮU NGHĨA | Tuân theo lẽ phải, cư xử hào hiệp, trượng nghĩa |
HỮU PHƯỚC | Gặp nhiều may mắn, đường đời phẳng lặng |
HỮU TÂM | Trái tim nhân hậu, tấm lòng khoan dung, độ lượng |
HỮU THIỆN | Lương thiện, mạng lại điềm lành cho mọi người |
HUY HOÀNG | Sáng suốt, thông minh và có vị trí cao trong xã hội |
KHÔI NGUYÊN | Tính tình điềm đạm, ngoại hình sáng sủa |
KIẾN VĂN | Có học thức, có ý chí và sáng suốt |
MẠNH HÙNG | Quyết liệt, mạnh mẽ và dũng cảm hơn người |
MẠNH KHÔI | Vừa khỏe mạnh vừa khôi ngô tuấn tú |
MINH ANH | Thông minh, tài giỏi và trí tuệ hơn người |
MINH ĐỨC | Nhân cách đẹp, trí tuệ thông minh, được nhiều người kính nể |
MINH KHANG | Khỏe mạnh, sáng sủa và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống |
MINH KHÔI | Thông minh, khôi ngô và sáng sủa |
MINH NHẬT | Đặt tên con trai có ý nghĩa mặt trời chiếu sáng ban ngày |
MINH QUÂN | Anh minh và là nhà lãnh đạo sáng suốt |
MINH QUANG | Sáng sủa, thông minh và tiền đồ rực rỡ |
MINH TRIẾT | Trí tuệ xuất chúng, thông minh và sáng suốt |
NHÂN NGHĨA | Luôn biết yêu thương người khác |
NHẬT MINH | Thông minh, sáng sủa và rạng ngời như ánh sáng |

Gợi ý đặt tên con trai bắt đầu bằng vần P-T
TÊN | Ý NGHĨA |
PHÚC ĐIỀN | Luôn làm điều thiện, tạo phúc cho mọi người |
PHÚC HƯNG | Giữ gìn phúc đức của gia đình và dòng họ, phát triển hưng thịnh |
PHÚC LÂM | Phúc lớn của gia đình và dòng họ |
PHÚC THỊNH | Phúc đức của dòng họ, gia tộc ngày càng hưng thịnh |
QUANG KHẢI | Sáng suốt, thông minh và đạt được nhiều quang vinh |
QUỐC BẢO | Là báu vật của gia đình, thành đạt, vang danh khắp nơi |
QUỐC TRUNG | Có lòng yêu nước, thương dân |
TÀI ĐỨC | Tài đức vẹn toàn |
TẤN PHÁT | Đạt được thành công, tiền tài và cả danh vọng |
TẤN PHONG | Mạnh mẽ như gió |
THÁI DƯƠNG | Tỏa sáng như vầng mặt trời |
THÁI SƠN | Vĩ đại như ngọn núi, vững vàng |
THANH LIÊN | Sống thanh cao, trong sạch |
THANH PHONG | Sống tự do, tự tại như ngọn gió |
THANH THẾ | Có thanh danh, thế lực và tiếng tăm |
THANH TÙNG | Vững vàng, công chính và ngay thẳng |
THIÊN ÂN | Là ân huệ của trời, cha mẹ rất biết ơn vì sự ra đời của bé |
THIỆN NGÔN | Đặt tên con trai luôn nói những lời chân thật |
THIỆN NHÂN | Có tấm lòng bao la, bác ái và thương người |
THIỆN TÂM | Tâm luôn hướng về cái thiện |
THÔNG ĐẠT | Sáng suốt, thấu tình đạt lý và hiểu biết |
TRƯỜNG AN | Cuộc sống luôn an lành, may mắn và hạnh phục |
TRƯỜNG PHÚC | Phúc đức sẽ trường tồn |
TUẤN KIỆT | Tài giỏi, xuất chúng và tuấn tú |
TÙNG QUÂN | Con sẽ luôn là chỗ dựa của mọi người |
Đặt tên con trai ý nghĩa sẽ là món quà vô giá mà bố mẹ giành cho con đấy!